You are here
distillery là gì?
distillery (dɪˈstɪləri )
Dịch nghĩa: nhà máy chưng cất
Danh từ
Dịch nghĩa: nhà máy chưng cất
Danh từ
Ví dụ:
"The whiskey distillery offers tours to visitors.
Nhà máy chưng cất rượu whiskey cung cấp các chuyến tham quan cho du khách. "
Nhà máy chưng cất rượu whiskey cung cấp các chuyến tham quan cho du khách. "