You are here
distilled là gì?
distilled (dɪˈstɪld )
Dịch nghĩa: được chưng cất
Danh từ
Dịch nghĩa: được chưng cất
Danh từ
Ví dụ:
"Distilled water is free from impurities.
Nước cất không có tạp chất. "
Nước cất không có tạp chất. "