You are here
dissymmetrical là gì?
dissymmetrical (dɪˈsɪmɛtrɪkəl )
Dịch nghĩa: bất đối
Tính từ
Dịch nghĩa: bất đối
Tính từ
Ví dụ:
"The building's design was intentionally dissymmetrical.
Thiết kế của tòa nhà cố ý không đối xứng. "
Thiết kế của tòa nhà cố ý không đối xứng. "