You are here
dissolution là gì?
dissolution (ˌdɪsəˈluːʃən )
Dịch nghĩa: sự rã ra
Danh từ
Dịch nghĩa: sự rã ra
Danh từ
Ví dụ:
"The dissolution of the company left many employees jobless.
Sự giải thể của công ty khiến nhiều nhân viên thất nghiệp. "
Sự giải thể của công ty khiến nhiều nhân viên thất nghiệp. "