You are here
dissipate là gì?
dissipate (ˈdɪsɪpeɪt )
Dịch nghĩa: xua tan
Động từ
Dịch nghĩa: xua tan
Động từ
Ví dụ:
"The fog began to dissipate as the sun rose.
Sương mù bắt đầu tan đi khi mặt trời mọc. "
Sương mù bắt đầu tan đi khi mặt trời mọc. "