You are here
dissident là gì?
dissident (ˈdɪsɪdənt )
Dịch nghĩa: bất đồng quan điểm
Tính từ
Dịch nghĩa: bất đồng quan điểm
Tính từ
Ví dụ:
"The dissident writer was exiled from his home country.
Nhà văn bất đồng chính kiến đã bị lưu đày khỏi quê hương. "
Nhà văn bất đồng chính kiến đã bị lưu đày khỏi quê hương. "