You are here
dissension là gì?
dissension (dɪˈsɛnʃən )
Dịch nghĩa: mối bất đồng
Danh từ
Dịch nghĩa: mối bất đồng
Danh từ
Ví dụ:
"There was dissension among the board members over the new strategy.
Có sự bất đồng giữa các thành viên hội đồng quản trị về chiến lược mới. "
Có sự bất đồng giữa các thành viên hội đồng quản trị về chiến lược mới. "