You are here

Dispute là gì?

Dispute (dɪˈspjuːt)
Dịch nghĩa: Tranh chấp, tranh luận, Mâu thuẫn, Bất đồng ý kiến

Dispute là một từ tiếng Anh có nghĩa là tranh chấp, mâu thuẫn, hoặc bất đồng ý kiến. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc tranh luận nhỏ cho đến các cuộc xung đột pháp lý hoặc chính trị.

Dispute
Dispute


Các nghĩa phổ biến của dispute:

1. Danh từ (Noun):

Dispute chỉ một cuộc tranh chấp hoặc mâu thuẫn về quan điểm, quyền lợi, hoặc điều gì đó giữa các bên.

  • The dispute between the two countries lasted for decades.
    (Cuộc tranh chấp giữa hai quốc gia kéo dài hàng thập kỷ.)
  • There was a dispute over the ownership of the land.
    (Có một cuộc tranh chấp về quyền sở hữu mảnh đất.)

2. Động từ (Verb):

Dispute có thể là động từ, có nghĩa là tranh cãi, phản đối hoặc bác bỏ một vấn đề, một tuyên bố, hay một quan điểm.

  • They disputed the results of the election.
    (Họ phản đối kết quả bầu cử.)
  • The lawyer disputed the witness's testimony in court.
    (Luật sư đã tranh cãi lời khai của nhân chứng tại tòa.)

3. Các cụm từ thông dụng:

  • Dispute resolution: Giải quyết tranh chấp, thường được dùng trong các tình huống pháp lý hoặc trong các cuộc thương lượng.
    • Mediation is a common method of dispute resolution in business.
      (Hòa giải là phương pháp giải quyết tranh chấp phổ biến trong kinh doanh.)
  • Labor dispute: Tranh chấp lao động, thường xảy ra giữa công nhân và người sử dụng lao động.
    • The labor dispute led to a strike by workers.
      (Cuộc tranh chấp lao động đã dẫn đến cuộc đình công của công nhân.)

4. Các loại dispute phổ biến:

  • Tranh chấp pháp lý: Xảy ra khi các bên không đồng ý về một vấn đề pháp lý, như trong các vụ kiện.
  • Tranh chấp thương mại: Xảy ra giữa các công ty hoặc quốc gia liên quan đến các điều khoản trong hợp đồng, thương mại quốc tế hoặc giao dịch.
  • Tranh chấp cá nhân: Mâu thuẫn giữa các cá nhân, có thể là trong gia đình, bạn bè, hoặc công ty.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Dispute thường mang tính nghiêm trọng hơn một cuộc argument (tranh luận), vì nó thường liên quan đến các vấn đề về quyền lợi hoặc pháp lý.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ dispute có thể dẫn đến hành động pháp lý nếu không được giải quyết thỏa đáng.
Ví dụ:
They reached a settlement after a lengthy dispute over the contract terms. - Họ đã đạt được thỏa thuận sau một cuộc tranh chấp kéo dài về điều khoản hợp đồng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến