You are here
disproportionate là gì?
disproportionate (ˌdɪsprəˈpɔrʃənət )
Dịch nghĩa: không tỷ lệ
Tính từ
Dịch nghĩa: không tỷ lệ
Tính từ
Ví dụ:
"The punishment was disproportionate to the offense.
Hình phạt không tương xứng với tội phạm. "
Hình phạt không tương xứng với tội phạm. "