You are here

Disposal là gì?

Disposal (dɪˈspəʊzᵊl)
Dịch nghĩa: Vứt bỏ, Loại bỏ, Sắp xếp, Phân phối

Disposal là một từ tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, thường được dùng để nói về việc xử lý, loại bỏ, hoặc sắp xếp một thứ gì đó.

Disposal
Disposal

Dưới đây là các ý nghĩa phổ biến của từ này:

1. Danh từ (Noun): Xử lý hoặc loại bỏ

  • Disposal thường ám chỉ hành động hoặc quá trình loại bỏ rác thải, chất thải, hoặc thứ không còn cần thiết.
    • The disposal of hazardous waste must follow strict regulations.
      (Việc xử lý chất thải nguy hại phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt.)
    • She is responsible for the disposal of old equipment in the office.
      (Cô ấy chịu trách nhiệm xử lý các thiết bị cũ trong văn phòng.)

2. Sự sắp xếp hoặc phân phối

  • Có nghĩa là đặt thứ gì đó vào vị trí thích hợp hoặc sử dụng tài nguyên có sẵn.
    • He left the car at my disposal while he was away.
      (Anh ấy để chiếc xe cho tôi sử dụng trong khi anh ấy đi vắng.)
    • The funds are at your disposal to complete the project.
      (Số tiền đó sẵn có để bạn hoàn thành dự án.)

3. Máy nghiền rác (Garbage Disposal)

  • Trong ngữ cảnh gia đình, disposal có thể chỉ thiết bị gắn dưới bồn rửa dùng để nghiền nhỏ rác thải thực phẩm.
    • The kitchen has a garbage disposal for food scraps.
      (Nhà bếp có máy nghiền rác để xử lý thức ăn thừa.)

4. Cụm từ thông dụng với "Disposal":

  • At your disposal: Có sẵn để bạn sử dụng.
    • You will have all the tools you need at your disposal.
      (Bạn sẽ có tất cả các công cụ cần thiết sẵn sàng để sử dụng.)
  • Waste disposal: Xử lý rác thải.
    • Proper waste disposal is crucial for environmental protection.
      (Việc xử lý rác thải đúng cách rất quan trọng đối với việc bảo vệ môi trường.)
  • Disposal system: Hệ thống xử lý.
    • The factory has an advanced disposal system for chemical waste.
      (Nhà máy có hệ thống xử lý hiện đại dành cho chất thải hóa học.)

5. Ngữ cảnh phổ biến cần lưu ý:

  • Quản lý tài sản: The disposal of assets requires careful planning.
    (Việc xử lý tài sản đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.)
  • Quân sự: The general had troops at his disposal to defend the territory.
    (Vị tướng có sẵn quân đội trong tay để bảo vệ lãnh thổ.)
Ví dụ:
"Proper disposal of waste helps protect the environment." - "Xử lý chất thải đúng cách giúp bảo vệ môi trường."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến