You are here
displeased là gì?
displeased (dɪsˈplizd )
Dịch nghĩa: bất bình thường
Tính từ
Dịch nghĩa: bất bình thường
Tính từ
Ví dụ:
"The boss was displeased with the project's slow progress.
Ông chủ không hài lòng với tiến độ chậm chạp của dự án. "
Ông chủ không hài lòng với tiến độ chậm chạp của dự án. "