You are here
displacement là gì?
displacement (dɪsˈpleɪsmənt )
Dịch nghĩa: phép dời hình
Danh từ
Dịch nghĩa: phép dời hình
Danh từ
Ví dụ:
"The displacement of indigenous peoples has long-lasting effects.
Sự di dời của các dân tộc bản địa có những tác động lâu dài. "
Sự di dời của các dân tộc bản địa có những tác động lâu dài. "