You are here
disparate là gì?
disparate (dɪsˈpærət )
Dịch nghĩa: khác hẳn nhau
Tính từ
Dịch nghĩa: khác hẳn nhau
Tính từ
Ví dụ:
"The committee consisted of people with disparate backgrounds.
Ủy ban bao gồm những người có nền tảng khác biệt. "
Ủy ban bao gồm những người có nền tảng khác biệt. "