You are here
disorderly là gì?
disorderly (dɪsˈɔrdərli )
Dịch nghĩa: bê bối
trạng từ
Dịch nghĩa: bê bối
trạng từ
Ví dụ:
"The police arrested several people for disorderly conduct.
Cảnh sát đã bắt giữ một số người vì hành vi gây rối trật tự. "
Cảnh sát đã bắt giữ một số người vì hành vi gây rối trật tự. "