You are here
disobey là gì?
disobey (dɪsəˈbeɪ )
Dịch nghĩa: bất tuân
Động từ
Dịch nghĩa: bất tuân
Động từ
Ví dụ:
"You shouldn't disobey traffic rules while driving.
Bạn không nên vi phạm luật giao thông khi lái xe. "
Bạn không nên vi phạm luật giao thông khi lái xe. "