You are here
dismount là gì?
dismount (dɪsˈmaʊnt )
Dịch nghĩa: xuống ngựa
Động từ
Dịch nghĩa: xuống ngựa
Động từ
Ví dụ:
"The knight dismounted from his horse before entering the castle.
Hiệp sĩ xuống ngựa trước khi vào lâu đài. "
Hiệp sĩ xuống ngựa trước khi vào lâu đài. "