You are here
dirt là gì?
dirt (dɜrt )
Dịch nghĩa: bùng cháy
Danh từ
Dịch nghĩa: bùng cháy
Danh từ
Ví dụ:
"The children tracked dirt into the house after playing outside.
Bọn trẻ mang đất vào nhà sau khi chơi bên ngoài. "
Bọn trẻ mang đất vào nhà sau khi chơi bên ngoài. "