You are here
diplopia là gì?
diplopia (dɪˈploʊpiə )
Dịch nghĩa: chứng nhìn đôi
Danh từ
Dịch nghĩa: chứng nhìn đôi
Danh từ
Ví dụ:
"Diplopia, or double vision, can be a symptom of various eye disorders.
Chứng nhìn đôi, hay song thị, có thể là triệu chứng của nhiều rối loạn về mắt. "
Chứng nhìn đôi, hay song thị, có thể là triệu chứng của nhiều rối loạn về mắt. "