You are here
diminish là gì?
diminish (dɪˈmɪnɪʃ )
Dịch nghĩa: bớt
Động từ
Dịch nghĩa: bớt
Động từ
Ví dụ:
"The noise from the construction site began to diminish as evening fell.
Tiếng ồn từ công trường xây dựng bắt đầu giảm dần khi trời về chiều. "
Tiếng ồn từ công trường xây dựng bắt đầu giảm dần khi trời về chiều. "