You are here
dilemma là gì?
dilemma (dɪˈlɛm.ə )
Dịch nghĩa: song đề
Danh từ
Dịch nghĩa: song đề
Danh từ
Ví dụ:
"He faced a dilemma: tell the truth or protect his friend.
Anh ta đối mặt với tình thế khó xử: nói sự thật hay bảo vệ bạn mình. "
Anh ta đối mặt với tình thế khó xử: nói sự thật hay bảo vệ bạn mình. "