You are here
dihedral là gì?
dihedral (daɪˈhɛdrəl )
Dịch nghĩa: hai mặt lồi
Tính từ
Dịch nghĩa: hai mặt lồi
Tính từ
Ví dụ:
"The dihedral angle is the angle between two intersecting planes.
Góc hai mặt là góc giữa hai mặt phẳng giao nhau. "
Góc hai mặt là góc giữa hai mặt phẳng giao nhau. "