You are here
diet là gì?
diet (ˈdaɪət )
Dịch nghĩa: sự kiêng ăn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự kiêng ăn
Danh từ
Ví dụ:
"She follows a strict diet to stay healthy.
Cô ấy tuân theo chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để giữ sức khỏe. "
Cô ấy tuân theo chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để giữ sức khỏe. "