You are here

deposit là gì?

deposit (dɪˈpɒzɪt)
Dịch nghĩa: Đặt cọc, Gửi tiền vào ngân hàng, Sự tích tụ

Từ “deposit” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách dịch sang tiếng Việt:

deposit
deposit

1. Tiền đặt cọc / tiền gửi (danh từ)

→ Số tiền bạn trả trước để giữ chỗ, thuê, mua hoặc đảm bảo hợp đồng.

  • Ví dụ:

    • I paid a $100 deposit to reserve the hotel room.
      → Tôi đã trả 100 đô tiền đặt cọc để giữ phòng khách sạn.


2. Gửi tiền vào ngân hàng (động từ hoặc danh từ)

→ Đặt tiền vào tài khoản ngân hàng.

  • Ví dụ (danh từ):

    • She made a deposit of $500 into her account.
      → Cô ấy đã gửi 500 đô vào tài khoản của mình.

  • Ví dụ (động từ):

    • I want to deposit some money today.
      → Hôm nay tôi muốn gửi tiền.


3. Sự tích tụ / lớp trầm tích (đất, cát, khoáng chất)

→ Dùng trong địa chất, môi trường hoặc kỹ thuật.

  • Ví dụ:

    • The river left a deposit of sand along its banks.
      → Dòng sông để lại lớp cát tích tụ dọc bờ.


Tóm tắt:

Deposit (loại từ)

Nghĩa tiếng Việt

Ngữ cảnh sử dụng

Danh từ

Tiền đặt cọc, tiền gửi

Mua bán, ngân hàng

Động từ

Gửi tiền, đặt cọc

Ngân hàng, giao dịch

Danh từ

Lớp tích tụ, trầm tích

Địa chất, môi trường

Ví dụ:

1. Deposit = Tiền đặt cọc (danh từ)

  • We had to pay a deposit before renting the apartment.

  • Chúng tôi phải trả tiền đặt cọc trước khi thuê căn hộ.

2. Deposit = Gửi tiền (động từ)

  • I will deposit my paycheck into the bank tomorrow.

  • Tôi sẽ gửi tiền lương vào ngân hàng vào ngày mai.

3. Deposit = Số tiền gửi vào tài khoản (danh từ)

  • The bank shows a deposit of $1,000 on my statement.

  • Ngân hàng hiển thị một khoản tiền gửi 1.000 đô trên bảng sao kê.

4. Deposit = Trầm tích / chất lắng đọng (danh từ)

  • There was a thick deposit of mud at the bottom of the river.

  • Có một lớp bùn trầm tích dày dưới đáy sông.

5. Deposit = Đặt cọc để giữ hàng / dịch vụ (động từ)

  • She deposited $50 to reserve the dress.

  • Cô ấy đặt cọc 50 đô để giữ chiếc váy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến