Delectable có nghĩa là ngon lành, thơm ngon hoặc dễ chịu, làm say mê. Từ này thường được dùng để mô tả thức ăn, đồ uống hoặc một trải nghiệm, điều gì đó rất thú vị, hấp dẫn.

Cụ thể:
-
Mô tả thức ăn hoặc đồ uống:
- Nghĩa là rất ngon, mang lại cảm giác thỏa mãn khi thưởng thức.
- Ví dụ: The cake was absolutely delectable.
(Chiếc bánh đó thực sự rất ngon.)
-
Mô tả một trải nghiệm hoặc thứ gì đó dễ chịu:
- Nghĩa là rất thú vị, khiến người khác thích thú.
- Ví dụ: She gave a delectable performance at the concert.
(Cô ấy đã có một màn trình diễn cực kỳ ấn tượng tại buổi hòa nhạc.)
Đồng nghĩa:
- Delicious (thơm ngon, thường dùng cho thức ăn)
- Scrumptious (ngon tuyệt)
- Exquisite (tinh tế, dễ chịu)
- Pleasant (dễ chịu, thú vị)