You are here

Delay là gì?

Delay (dɪˈleɪ)
Dịch nghĩa: Trì hoãn, Chậm chễ

Từ “delay” trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ, mang nghĩa chính là: “chậm trễ”, “trì hoãn”, hoặc “sự chậm trễ”.

Delay
Delay

Nghĩa của “delay” theo từ loại:

1. Delay (động từ) = Trì hoãn, làm chậm lại

Nghĩa: Làm điều gì đó xảy ra muộn hơn so với dự định.

  • Ví dụ:

    • The rain delayed the football match.
      → Cơn mưa làm hoãn trận bóng đá.

2. Delay (danh từ) = Sự chậm trễ, sự trì hoãn

Nghĩa: Khoảng thời gian bị dời lại, không đúng kế hoạch.

  • Ví dụ:

    • We apologize for the delay in delivery.
      → Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc giao hàng.

Các ngữ cảnh thường gặp:

Ngữ cảnh

Ý nghĩa “delay”

Giao thông

Chuyến bay, xe bị hoãn

Công việc

Dự án, cuộc họp bị trì hoãn

Công nghệ

Độ trễ tín hiệu, độ trễ âm thanh (audio delay)

Hậu cần / vận chuyển

Giao hàng trễ

 

Một số cụm từ phổ biến:

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

flight delay

chuyến bay bị hoãn

delay in response

chậm trễ trong phản hồi

without delay

không chậm trễ, ngay lập tức

cause a delay

gây ra sự trì hoãn

delay the process

làm chậm quá trình

Ví dụ:

1. Delay = Trì hoãn chuyến bay (danh từ)

  • The flight was cancelled after a long delay due to bad weather.

  • Chuyến bay đã bị hủy sau một sự chậm trễ dài vì thời tiết xấu.

2. Delay = Trì hoãn giao hàng (danh từ)

  • We apologize for the delay in delivering your package.

  • Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc giao gói hàng của bạn.

3. Delay = Làm chậm kế hoạch (động từ)

  • Heavy traffic delayed our arrival at the meeting.

  • Giao thông đông đúc đã làm trễ việc chúng tôi đến cuộc họp.

4. Delay = Độ trễ tín hiệu (công nghệ)

  • There’s a slight delay between your voice and the video.

  • Có một chút độ trễ giữa giọng nói và hình ảnh video của bạn.

5. Delay = Trì hoãn quyết định (động từ)

  • They delayed the decision until next week to gather more data.

  • Họ đã trì hoãn quyết định đến tuần sau để thu thập thêm dữ liệu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến