Deceased được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, có nghĩa là đã qua đời hoặc người đã khuất.

Cụ thể:
-
Tính từ:
- Dùng để mô tả người đã chết.
- Ví dụ: The deceased person was well-loved by the community. (Người đã khuất được cộng đồng yêu mến.)
-
Danh từ:
- Dùng để chỉ người đã qua đời.
- Ví dụ: The deceased will be remembered in our prayers. (Người đã khuất sẽ được tưởng nhớ trong lời cầu nguyện của chúng ta.)
Đồng nghĩa:
Phân biệt:
- Deceased là cách nói trang trọng, thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý, trang nghiêm hoặc mang tính nghi thức.