You are here
dean’s list là gì?
dean’s list (dɪr frɛnd )
Dịch nghĩa: bảng vàng
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng vàng
Danh từ
Ví dụ:
"He was proud to be on the dean’s list for academic excellence.
Anh ấy tự hào khi nằm trong danh sách danh dự của trưởng khoa vì thành tích học tập xuất sắc. "
Anh ấy tự hào khi nằm trong danh sách danh dự của trưởng khoa vì thành tích học tập xuất sắc. "