You are here

Deal là gì?

Deal (diːl)
Dịch nghĩa: Thỏa thuận, Xử lý, Giải quyết

Từ "deal" có nghĩa là thỏa thuận, giao dịch, xử lý, giải quyết tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Deal
Deal

1. Danh từ (noun)

Ngữ cảnh Dịch tiếng Việt Ví dụ
Thỏa thuận, giao dịch thỏa thuận / hợp đồng / giao dịch They made a deal to share the profits. → Họ đã thỏa thuận chia lợi nhuận.
Giá tốt, khuyến mãi món hời / giá tốt This is a great deal! → Đây là một món hời!
Một số lượng / mức độ lớn nhiều A great deal of money → Rất nhiều tiền

 


2. Động từ (verb) – thường đi với giới từ (deal with, deal in, deal out...)

Cụm từ Dịch tiếng Việt Ví dụ
deal with xử lý, giải quyết I’ll deal with it later. → Tôi sẽ xử lý việc đó sau.
deal in buôn bán, kinh doanh He deals in electronics. → Anh ấy kinh doanh đồ điện tử.
deal out chia (bài, phần thưởng...) She dealt out the cards. → Cô ấy chia bài.

 


Lưu ý khi sử dụng từ "deal"

  1. Ngữ cảnh cực kỳ quan trọng – không thể dịch "deal" theo một nghĩa cố định. Cần dựa vào câu cụ thể.

  2. "Deal" = thỏa thuận thường đi kèm với các động từ như make, do, get, cut:

    • Make a deal (đạt được thỏa thuận)

    • Cut a deal (thường mang nghĩa mặc cả, thương lượng một thỏa thuận)

  3. Trong tiếng lóng hoặc thân mật, "deal" có thể dùng để nói:

    • What’s the deal? → Có chuyện gì vậy?

    • No big deal. → Không có gì to tát cả.

Ví dụ:

1. Deal (danh từ) – nghĩa: Thỏa thuận, giao dịch

Nghĩa: Thỏa thuận, hợp đồng, sự thương lượng

Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
We finally reached a deal after hours of negotiation. Chúng tôi cuối cùng đã đạt được thỏa thuận sau nhiều giờ thương lượng.
He signed a deal with the publishing company. Anh ấy đã ký một hợp đồng với công ty xuất bản.
They made a deal to sell the house at a lower price. Họ đã thỏa thuận bán ngôi nhà với giá thấp hơn.

 


2. Deal (danh từ) – nghĩa: Giá tốt, món hời

Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
This smartphone is a great deal at only $199. Chiếc điện thoại này là một món hời với giá chỉ 199 đô.
I found a deal on airline tickets to Japan. Tôi tìm được một giá tốt cho vé máy bay đi Nhật.
They’re offering a special deal for new customers. Họ đang có một ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mới.

 


3. Deal (danh từ) – nghĩa: Một lượng lớn (thường dùng: a great deal of...)

Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
She has a great deal of experience in marketing. Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing.
A good deal of time was wasted in the meeting. Rất nhiều thời gian đã bị lãng phí trong cuộc họp.
He showed a great deal of patience with the children. Anh ấy thể hiện rất nhiều kiên nhẫn với bọn trẻ.

 


4. Deal with (động từ) – nghĩa: Giải quyết, xử lý

Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
I’ll deal with this issue tomorrow. Tôi sẽ xử lý vấn đề này vào ngày mai.
She knows how to deal with difficult customers. Cô ấy biết cách xử lý những khách hàng khó tính.
We must deal with the root cause of the problem. Chúng ta phải giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

 


5. Deal in (động từ) – nghĩa: Buôn bán, kinh doanh

Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
He deals in antiques. Anh ấy kinh doanh đồ cổ.
They deal in second-hand books. Họ buôn bán sách cũ.
She deals in imported electronics. Cô ấy kinh doanh thiết bị điện tử nhập khẩu.

 


6. Deal out (động từ) – nghĩa: Phân phát, chia (bài, phần thưởng, hình phạt)

Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
He dealt out the playing cards to everyone. Anh ấy chia bài cho mọi người.
The teacher dealt out the assignments. Giáo viên đã phân phát bài tập.
She dealt out punishment to the guilty students. Cô ấy đã ban hành hình phạt cho những học sinh phạm lỗi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến