You are here
dead to the world là gì?
dead to the world (ˈdɛdˌlaɪn )
Dịch nghĩa: ngủ say như chết
thành ngữ
Dịch nghĩa: ngủ say như chết
thành ngữ
Ví dụ:
"After the long flight, he was dead to the world and slept for hours.
Sau chuyến bay dài, anh ấy ngủ say như chết và ngủ suốt hàng giờ. "
Sau chuyến bay dài, anh ấy ngủ say như chết và ngủ suốt hàng giờ. "