You are here
day-dream là gì?
day-dream (deɪ-ˈlɪli )
Dịch nghĩa: ảo mộng
Danh từ
Dịch nghĩa: ảo mộng
Danh từ
Ví dụ:
"He often day-dreams about traveling to distant places.
Anh ấy thường mơ mộng về việc đi du lịch đến những nơi xa xôi. "
Anh ấy thường mơ mộng về việc đi du lịch đến những nơi xa xôi. "