You are here
dainty là gì?
dainty (ˈdɛəri ˈprɒdʌkts )
Dịch nghĩa: thanh nhã
Tính từ
Dịch nghĩa: thanh nhã
Tính từ
Ví dụ:
"She wore a dainty necklace that added a touch of elegance to her outfit.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền tinh xảo làm tăng thêm vẻ thanh lịch cho trang phục của mình. "
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền tinh xảo làm tăng thêm vẻ thanh lịch cho trang phục của mình. "