You are here
dab là gì?
dab (ˈdeɪkrən )
Dịch nghĩa: đánh nhẹ
Động từ
Dịch nghĩa: đánh nhẹ
Động từ
Ví dụ:
"He used a dab of glue to fix the broken piece of furniture.
Anh ấy dùng một chút keo để sửa chữa mảnh đồ đạc bị hỏng. "
Anh ấy dùng một chút keo để sửa chữa mảnh đồ đạc bị hỏng. "