You are here
cycle time là gì?
cycle time (ˈsaɪkl taɪm )
Dịch nghĩa: thời gian chu trình
Danh từ
Dịch nghĩa: thời gian chu trình
Danh từ
Ví dụ:
"The cycle time of the manufacturing process was reduced to improve efficiency.
Thời gian chu kỳ của quy trình sản xuất đã được rút ngắn để cải thiện hiệu suất. "
Thời gian chu kỳ của quy trình sản xuất đã được rút ngắn để cải thiện hiệu suất. "