You are here
cyan là gì?
cyan (saɪæn )
Dịch nghĩa: màu lục lam
Danh từ
Dịch nghĩa: màu lục lam
Danh từ
Ví dụ:
"The sky was a bright shade of cyan during the clear day.
Bầu trời có màu xanh cyan sáng vào những ngày trời quang đãng. "
Bầu trời có màu xanh cyan sáng vào những ngày trời quang đãng. "