You are here
cutting là gì?
cutting (ˈkʌtɪŋ )
Dịch nghĩa: buốt giá
Tính từ
Dịch nghĩa: buốt giá
Tính từ
Ví dụ:
"The cutting of the metal was precise and clean.
Việc cắt kim loại được thực hiện chính xác và sạch sẽ. "
Việc cắt kim loại được thực hiện chính xác và sạch sẽ. "