1. “Cute” dịch sang tiếng Việt là: dễ thương, đáng yêu, xinh xắn, kẹo ngọt (tùy ngữ cảnh).

2. Những điều cần lưu ý khi dùng từ “cute”:
A. “Cute” thiên về vẻ dễ thương, trẻ trung
-
Dùng cho trẻ em, động vật, nhân vật hoạt hình, hành vi dễ thương.
Ví dụ: a cute baby → em bé dễ thương.
B. Không nên dùng “cute” cho người lớn trong tình huống trang trọng
Vì từ này mang sắc thái trẻ con, đôi khi nghe thiếu nghiêm túc.
Ví dụ:
-
Nói với cấp trên: Your outfit is cute! → không phù hợp.
-
Nhưng nói với bạn bè: You look cute today! → OK.
C. “Cute” đôi khi mang ý hơi “tán tỉnh” khi nói với người khác giới
Ví dụ:
-
You’re cute. → Có thể hiểu là bạn đang thích họ.
Nên cẩn trọng khi dùng với người không quen thân.
D. “Cute” không phải “beautiful” hay “pretty”
-
Cute: dễ thương, trẻ trung.
-
Pretty: xinh xắn.
-
Beautiful: đẹp theo kiểu hoàn thiện, quyến rũ, trưởng thành.
E. Một số biến thể
-
cutie → người/động vật dễ thương
-
cute smile → nụ cười dễ thương
-
too cute → quá dễ thương
-
so cute → dễ thương quá
