You are here
cut out là gì?
cut out (kʌt aʊt )
Dịch nghĩa: ngừng hoạt động bất thình lình
Động từ
Dịch nghĩa: ngừng hoạt động bất thình lình
Động từ
Ví dụ:
"She decided to cut out sugar from her diet to improve her health.
Cô ấy quyết định loại bỏ đường khỏi chế độ ăn uống của mình để cải thiện sức khỏe. "
Cô ấy quyết định loại bỏ đường khỏi chế độ ăn uống của mình để cải thiện sức khỏe. "