You are here
cut down là gì?
cut down (kʌt daʊn )
Dịch nghĩa: bỏ bớt
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ bớt
Động từ
Ví dụ:
"The doctor advised him to cut down on sugar for better health.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên giảm lượng đường để có sức khỏe tốt hơn. "
Bác sĩ khuyên anh ấy nên giảm lượng đường để có sức khỏe tốt hơn. "