You are here
customs clearance là gì?
customs clearance (ˈkʌstəmz ˈklɪərᵊns)
Dịch nghĩa: Thông quan
Dịch nghĩa: Thông quan
Ví dụ:
Customs clearance: The shipment was delayed due to customs clearance issues. - Lô hàng đã bị trì hoãn do vấn đề về thông quan.
Tag: