You are here
curium là gì?
curium (ˈkjʊrɪəm )
Dịch nghĩa: hóa học
Danh từ
Dịch nghĩa: hóa học
Danh từ
Ví dụ:
"Curium is a radioactive element used in some types of nuclear reactors.
Curium là một nguyên tố phóng xạ được sử dụng trong một số loại lò phản ứng hạt nhân. "
Curium là một nguyên tố phóng xạ được sử dụng trong một số loại lò phản ứng hạt nhân. "