You are here

cure-all là gì?

cure-all (ˈkjʊrɔl )
Dịch nghĩa: thuốc chữa bách bệnh
Danh từ
Ví dụ:
"Many people believe that the herbal remedy is a cure-all for various ailments.
Nhiều người tin rằng bài thuốc thảo dược là phương thuốc chữa bách bệnh cho nhiều loại bệnh khác nhau. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến