You are here
curdle là gì?
curdle (ˈkɜrdl )
Dịch nghĩa: đông lại
Động từ
Dịch nghĩa: đông lại
Động từ
Ví dụ:
"The milk began to curdle when it was heated too much.
Sữa bắt đầu bị đông lại khi bị đun nóng quá nhiều. "
Sữa bắt đầu bị đông lại khi bị đun nóng quá nhiều. "