You are here
curaçao là gì?
curaçao (ˌkjʊəˈrɑːsoʊ )
Dịch nghĩa: rượu vỏ cam
Danh từ
Dịch nghĩa: rượu vỏ cam
Danh từ
Ví dụ:
"Curaçao is a Dutch Caribbean island known for its beautiful beaches.
Curaçao là một hòn đảo Caribbean thuộc Hà Lan nổi tiếng với những bãi biển đẹp. "
Curaçao là một hòn đảo Caribbean thuộc Hà Lan nổi tiếng với những bãi biển đẹp. "