You are here
cudweed là gì?
cudweed (ˈkʌdˌwiːd )
Dịch nghĩa: rau khúc
Danh từ
Dịch nghĩa: rau khúc
Danh từ
Ví dụ:
"Cudweed is a type of plant often found in dry, sandy areas.
Cỏ cudweed là một loại cây thường được tìm thấy ở những khu vực khô cằn và nhiều cát. "
Cỏ cudweed là một loại cây thường được tìm thấy ở những khu vực khô cằn và nhiều cát. "