You are here
cuckold sb là gì?
cuckold sb (ˈkʌkəld ˈsʌb )
Dịch nghĩa: cắm sừng ai
Động từ
Dịch nghĩa: cắm sừng ai
Động từ
Ví dụ:
"In the play, the jealous husband is cuckolded by his wife.
Trong vở kịch, người chồng ghen tuông bị vợ mình cắm sừng. "
Trong vở kịch, người chồng ghen tuông bị vợ mình cắm sừng. "