You are here
cubic meter là gì?
cubic meter (ˈkjuːbɪk ˈmiːtər )
Dịch nghĩa: mét khối
Danh từ
Dịch nghĩa: mét khối
Danh từ
Ví dụ:
"The engineers measured the space in cubic meters to calculate the volume.
Các kỹ sư đo không gian bằng mét khối để tính thể tích. "
Các kỹ sư đo không gian bằng mét khối để tính thể tích. "