You are here
cry là gì?
cry (kraɪ )
Dịch nghĩa: khóc
Động từ
Dịch nghĩa: khóc
Động từ
Ví dụ:
"She couldn’t help but cry when she heard the sad news.
Cô ấy không thể không khóc khi nghe tin buồn. "
Cô ấy không thể không khóc khi nghe tin buồn. "