You are here
crunch là gì?
crunch (krʌntʃ )
Dịch nghĩa: sự nhai
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nhai
Danh từ
Ví dụ:
"He could hear the satisfying crunch of leaves under his feet as he walked through the forest.
Anh có thể nghe thấy tiếng lá giòn rụm dưới chân khi anh đi bộ qua rừng. "
Anh có thể nghe thấy tiếng lá giòn rụm dưới chân khi anh đi bộ qua rừng. "