You are here
crumb là gì?
crumb (krʌm )
Dịch nghĩa: bẻ vụn
Động từ
Dịch nghĩa: bẻ vụn
Động từ
Ví dụ:
"She brushed the crumbs off the table after finishing her meal.
Cô ấy phủi sạch các mẩu vụn khỏi bàn sau khi ăn xong. "
Cô ấy phủi sạch các mẩu vụn khỏi bàn sau khi ăn xong. "