You are here
crowd là gì?
crowd (kraʊd )
Dịch nghĩa: đám đông
Danh từ
Dịch nghĩa: đám đông
Danh từ
Ví dụ:
"A large crowd gathered in the square to watch the performance.
Một đám đông lớn tụ tập tại quảng trường để xem buổi biểu diễn. "
Một đám đông lớn tụ tập tại quảng trường để xem buổi biểu diễn. "